--

đấm họng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đấm họng

+  

  • cũng nói đấm mõm Give a sop to (somebody)
    • Đấm họng để cho ai bưng bít lỗi của mình
      To give a sop to somebodyto hush him over one mistakes
    • Tiền đấm họng
      Hush money
Lượt xem: 464